Có 1 kết quả:

自爆 zì bào ㄗˋ ㄅㄠˋ

1/1

zì bào ㄗˋ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to explode
(2) spontaneous detonation
(3) self-detonation
(4) suicide bombing
(5) to disclose private matters about oneself

Bình luận 0