Có 1 kết quả:
自爆 zì bào ㄗˋ ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explode
(2) spontaneous detonation
(3) self-detonation
(4) suicide bombing
(5) to disclose private matters about oneself
(2) spontaneous detonation
(3) self-detonation
(4) suicide bombing
(5) to disclose private matters about oneself
Bình luận 0